[AUS ACT Women's League -] Canberra FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 9 | 12 | 66.7% |
[AUS ACT Women's League -] Gungahlin United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 24 | 8 | 10 | 50.0% |
Canberra FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 20-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | T | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | X |
Aus CTLW | 08-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.54 | -0.30 | -0.36 | T | 0.85 | 0.50 | 0.75 | T | T |
Aus CTLW | 11-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Aus CTLW | 23-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Aus CTLW | 05-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.48 | -0.26 | -0.40 | B | 0.92 | 0.25 | 0.78 | B | T |
Aus CTLW | 14-09-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 3 - 3 | -0.52 | -0.27 | -0.36 | T | 0.93 | 0.50 | 0.77 | T | T |
Aus CTLW | 20-08-23 | 4 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | -0.54 | -0.28 | -0.34 | T | 0.86 | 0.50 | 0.84 | T | T |
Aus CTLW | 25-06-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.34 | -0.26 | -0.56 | T | 0.90 | -0.50 | 0.80 | T | X |
Aus CTLW | 07-05-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Aus CTLW | 10-09-22 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Canberra FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 20-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | T | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | X |
Aus CTLW | 11-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 16 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 04-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.59 | -0.24 | -0.32 | T | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | X |
Aus CTLW | 27-04-25 | 4 - 3 (2 - 3) | 4 - 6 | -0.56 | -0.25 | -0.34 | B | 0.78 | 0.5 | 0.92 | B | T |
Aus CTLW | 13-04-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 15-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Aus CTLW | 08-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.54 | -0.30 | -0.36 | T | 0.85 | 0.5 | 0.75 | T | T |
Aus CTLW | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 12 | -0.12 | -0.16 | -0.87 | T | 0.93 | -2 | 0.77 | H | T |
Aus CTLW | 11-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 0 - 12 | -0.20 | -0.22 | -0.74 | B | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | T |
Aus CTLW | 04-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Gungahlin United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 20-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | T | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | X |
Aus CTLW | 18-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 11-05-25 | 9 - 0 (5 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 04-05-25 | 4 - 2 (2 - 0) | - | -0.57 | -0.26 | -0.31 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T | ||
Aus CTLW | 25-04-25 | 8 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | -0.99 | -0.08 | -0.06 | 0.77 | 3.75 | 0.93 | T | ||
Aus CTLW | 13-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 08-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.54 | -0.30 | -0.36 | T | 0.85 | 0.5 | 0.75 | T | T |
Aus CTLW | 01-09-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 11-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.93 | -0.13 | -0.09 | 0.93 | 2.75 | 0.77 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Canberra FC (w) |
Canberra FC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |