[AUS ACT Women's League -] Canberra Olympic (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 12 | 12 | 66.7% |
[AUS ACT Women's League -] Belconnen United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 29 | 9 | 15 | 83.3% |
Canberra Olympic (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 05-04-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Aus CTLW | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 8 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | T | 0.75 | 0.00 | 0.95 | T | X |
Aus CTLW | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.35 | B | 0.80 | 0.50 | 0.80 | B | H |
Aus CTLW | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | T | 0.92 | 0.00 | 0.78 | T | T |
Aus CTLW | 30-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | T | 0.75 | -0.50 | 0.95 | T | T |
Aus CTLW | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Aus CTLW | 23-09-23 | 3 - 4 (1 - 3) | 6 - 3 | -0.52 | -0.30 | -0.33 | T | 0.94 | 0.50 | 0.76 | T | T |
Aus CTLW | 13-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
Aus CTLW | 29-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.45 | -0.31 | -0.38 | T | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | X |
Aus CTLW | 23-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | T | 0.73 | 0.00 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
Canberra Olympic (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 11-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 04-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 27-04-25 | 7 - 2 (3 - 2) | 13 - 2 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | T | 0.78 | 3.5 | 0.92 | T | T |
Aus CTLW | 13-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Aus CTLW | 05-04-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Aus CTLW | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 8 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | X |
Aus CTLW | 15-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Aus CTLW | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.35 | B | 0.80 | 0.5 | 0.80 | B | H |
Aus CTLW | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | -0.85 | -0.17 | -0.14 | H | 0.83 | 2 | 0.87 | T | X |
Aus CTLW | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | T | 0.92 | 0 | 0.78 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Belconnen United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Aus CTLW | 25-05-25 | 6 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 11-05-25 | 0 - 10 (0 - 6) | 1 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 04-05-25 | 4 - 2 (2 - 0) | - | -0.57 | -0.26 | -0.31 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T | ||
Aus CTLW | 27-04-25 | 4 - 3 (2 - 3) | 4 - 6 | -0.56 | -0.25 | -0.34 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
Aus CTLW | 05-04-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Aus CTLW | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 8 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | X |
Aus CTLW | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.35 | B | 0.80 | 0.5 | 0.80 | B | H |
Aus CTLW | 01-09-24 | 10 - 2 (4 - 2) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Aus CTLW | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | T | 0.92 | 0 | 0.78 | T | T |
Aus CTLW | 16-08-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | -0.07 | -0.11 | -0.97 | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 75%
Canberra Olympic (w) |
Canberra Olympic (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |