[JPN Regional League-] Ryutsu Keizai University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[JPN Regional League-] Nihon University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
Ryutsu Keizai University |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ryutsu Keizai University |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Nihon University |
Chủ - Khách |
---|
Nihon UniversityTokyo 23 |
Nihon UniversityTokyo United |
Nihon UniversityNankatsu SC |
Toyo UniversityNihon University |
Kansai UniversityNihon University |
Nihon UniversityTakamatsu University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 17-05-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 04-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 20-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.27 | -0.27 | -0.61 | 0.88 | -0.75 | 0.82 | H | ||
J-U NCH | 18-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.51 | -0.34 | -0.27 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
J-U NCH | 16-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH | 07-12-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Ryutsu Keizai University |
Ryutsu Keizai University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |