[FIN Suomen Cup-] Jaro |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 7 | 7 | 33.3% |
[FIN Suomen Cup-] HIFK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 5 | 15 | 83.3% |
Jaro |
Chủ - Khách |
---|
JaroHIFK |
HIFKJaro |
HIFKJaro |
JaroHIFK |
HIFKJaro |
JaroHIFK |
HIFKJaro |
HIFKJaro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D2 | 13-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.38 | -0.28 | -0.42 | T | -0.95 | 0.00 | 0.83 | T | T |
FIN D2 | 04-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.50 | -0.30 | -0.28 | H | 1.00 | 0.50 | 0.88 | T | X |
FIN D2 | 10-09-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.56 | -0.28 | -0.26 | T | 0.83 | 0.50 | -0.95 | T | X |
FIN D2 | 09-07-18 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.43 | -0.29 | -0.38 | B | -0.89 | 0.25 | 0.77 | B | T |
FIN D2 | 14-05-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | B | 0.94 | 0.25 | 0.94 | B | T |
FIN D1 | 25-07-15 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.47 | -0.30 | -0.33 | B | 0.87 | 0.25 | -0.99 | B | X |
FIN D1 | 07-06-15 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.48 | -0.30 | -0.31 | H | 0.98 | 0.50 | 0.90 | T | X |
FIN D1 | 17-05-15 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 8 | -0.48 | -0.31 | -0.32 | B | 0.88 | 0.25 | 1.00 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Jaro |
Chủ - Khách |
---|
Vaasa VPSJaro |
JaroHJK Helsinki |
HauPaJaro |
FC HakaJaro |
JaroKTP Kotka |
KuPsJaro |
VIFKJaro |
Ilves TampereJaro |
IFK MariehamnJaro |
SJK SeinajoenJaro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D1 | 17-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.61 | -0.23 | -0.21 | H | -0.93 | 1 | 0.81 | T | X |
FIN D1 | 11-05-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.23 | -0.27 | -0.58 | B | 0.93 | -0.75 | 0.95 | B | T |
FIN CUP | 07-05-25 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D1 | 02-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.30 | T | -0.95 | 0.5 | 0.83 | T | X |
FIN D1 | 26-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.46 | -0.28 | -0.34 | B | 0.94 | 0.25 | 0.94 | B | T |
FIN D1 | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.68 | -0.23 | -0.17 | B | 0.84 | 1 | -0.96 | H | X |
FIN CUP | 15-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN D1 | 12-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.81 | -0.17 | -0.11 | B | 0.93 | 1.75 | 0.95 | T | X |
FIN D1 | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.34 | T | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
INT CF | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
HIFK |
Chủ - Khách |
---|
LPS HelsinkiHIFK |
TiPSHIFK |
HIFKPuiu |
HIFKRiPS |
HIFKToolon Taisto |
HIFKAtlantis II |
ValttiHIFK |
HIFKPPJ/Lauttasaari |
HertoHIFK |
MPS Atletico MalmiHIFK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 16-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 10-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 06-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 03-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 16-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 12-04-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 04-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 24-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 08-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jaro |
Jaro |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |