[LUX National Division-14] Bettembourg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 2 | 21 | 29 | 59 | 23 | 14 | 23.3% |
15 | 3 | 1 | 11 | 15 | 30 | 10 | 14 | 20.0% |
15 | 4 | 1 | 10 | 14 | 29 | 13 | 12 | 26.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% |
[LUX National Division-] Atert Bissen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
Bettembourg |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bettembourg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 25-05-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 18-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 11-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 13 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 27-04-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 06-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 30-03-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 16-03-25 | 5 - 1 (4 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atert Bissen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D2 | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 23-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 07-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 15-04-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D2 | 13-11-21 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 31-10-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bettembourg |
Bettembourg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |