Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 2-2] Megrine |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 22 | 49 | 2 | 56.0% |
13 | 10 | 1 | 2 | 25 | 9 | 31 | 2 | 76.9% |
12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 13 | 18 | 2 | 33.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 5 | 12 | 50.0% |
[TUN Professional League 2-7] A.S Ariana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 10 | 3 | 12 | 32 | 30 | 33 | 7 | 40.0% |
13 | 7 | 1 | 5 | 15 | 9 | 22 | 5 | 53.8% |
12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 21 | 11 | 7 | 25.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | 6 | 33.3% |
Megrine |
Chủ - Khách |
---|
A.S ArianaAS Megrine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 28-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.36 | -0.30 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Megrine |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 11-05-25 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 30-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 19-04-25 | 1 - 8 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 12-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 09-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 01-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 17-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.56 | -0.31 | -0.24 | T | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
A.S Ariana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 10-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.60 | -0.30 | -0.22 | 0.89 | 0.75 | 0.87 | T | ||
TTLd | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 19-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 13-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | 0.97 | 0.75 | 0.73 | T | ||
TTLd | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 22-02-25 | 5 - 2 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.63 | -0.31 | -0.21 | 0.81 | 0.75 | 0.89 | T | ||
TTLd | 16-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Megrine |
Megrine |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |