[FIN Kolmonen-] PPJ/Lauttasaari |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | 4 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] FC Lahti II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 2 | 3 | 9 | 0 | 0.0% |
PPJ/Lauttasaari |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
PPJ/Lauttasaari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 10-05-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 24-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 11-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 31-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 19-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 12-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 07-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 29-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 24-08-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 15-08-24 | 2 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Lahti II |
Chủ - Khách |
---|
LPS HelsinkiFC Lahti II |
MPS Atletico MalmiFC Lahti II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 09-05-25 | 5 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 12-04-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
PPJ/Lauttasaari |
PPJ/Lauttasaari |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |