[ICE Division 3-] Tindastoll Sauda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 13 | 6 | 33.3% |
[ICE Division 3-] IH Hafnarfjordur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 12 | 25 | 1 | 0.0% |
Tindastoll Sauda |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tindastoll Sauda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 20-06-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 14 | -0.46 | -0.26 | -0.43 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
LCE D3 | 14-06-25 | 7 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 09-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 04-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 31-05-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 5 | -0.65 | -0.24 | -0.26 | B | 0.90 | 1 | 0.80 | B | T |
LCE D3 | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 17-05-25 | 5 - 3 (4 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 10-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 03-05-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
IH Hafnarfjordur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LLC | 25-06-25 | 3 - 5 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 20-06-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.45 | -0.24 | -0.47 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
LCE D3 | 14-06-25 | 3 - 5 (0 - 4) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 10-06-25 | 4 - 4 (3 - 1) | 6 - 6 | -0.88 | -0.14 | -0.12 | 0.90 | 2.5 | 0.80 | T | ||
LCE D3 | 04-06-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.35 | -0.26 | -0.53 | 0.82 | -0.5 | 0.88 | T | ||
LCE D3 | 31-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 23-05-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 6 | -0.27 | -0.22 | -0.66 | 0.85 | -1 | 0.85 | T | ||
LCE D3 | 16-05-25 | 3 - 6 (1 - 2) | 11 - 4 | -0.76 | -0.18 | -0.18 | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | ||
LCE D3 | 09-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 03-05-25 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%
Tindastoll Sauda |
Tindastoll Sauda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |