[ETH Premier League-14] Ethio Electric FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 9 | 11 | 12 | 25 | 28 | 38 | 14 | 28.1% |
17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 17 | 15 | 15 | 17.6% |
15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 11 | 23 | 10 | 40.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | 3 | 0.0% |
[ETH Premier League-11] Fasil Kenema |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 9 | 14 | 9 | 30 | 32 | 41 | 11 | 28.1% |
15 | 2 | 7 | 6 | 9 | 16 | 13 | 16 | 13.3% |
17 | 7 | 7 | 3 | 21 | 16 | 28 | 4 | 41.2% |
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 9 | 4 | 0.0% |
Ethio Electric FC |
Chủ - Khách |
---|
Fasil KenemaEthio Electric FC |
Fasil KenemaEthio Electric FC |
Fasil KenemaEthio Electric FC |
Ethio Electric FCFasil Kenema |
Fasil KenemaEthio Electric FC |
Ethio Electric FCFasil Kenema |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 05-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ETH PR | 30-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ETH PR | 17-02-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ETH PR | 01-07-18 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 28-01-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ETH PR | 13-04-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethio Electric FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 05-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 12-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 06-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 02-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 27-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 22-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 09-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fasil Kenema |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 04-06-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 31-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 26-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 18-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 13-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 06-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 01-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 15-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 07-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethio Electric FC |
Ethio Electric FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |