Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[EGY Division 2-2] El Mokawloon El Arab |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 21 | 10 | 4 | 50 | 30 | 73 | 2 | 60.0% |
17 | 12 | 3 | 2 | 23 | 10 | 39 | 1 | 70.6% |
18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 20 | 34 | 3 | 50.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 12 | 50.0% |
[EGY Division 2-3] Abou Qir Fertilizers SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 19 | 10 | 6 | 49 | 23 | 67 | 3 | 54.3% |
17 | 9 | 4 | 4 | 20 | 10 | 31 | 5 | 52.9% |
18 | 10 | 6 | 2 | 29 | 13 | 36 | 2 | 55.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 14 | 66.7% |
El Mokawloon El Arab |
Chủ - Khách |
---|
Abo Qair SemadsEl Mokawloon El Arab |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 06-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.32 | -0.40 | -0.40 | B | -0.94 | 0.00 | 0.70 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
El Mokawloon El Arab |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 29-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.65 | -0.28 | -0.19 | T | 0.76 | 0.75 | -0.94 | T | X |
EGY D2 | 25-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
EGY D2 | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
EGY D2 | 15-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.23 | -0.32 | -0.60 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | X |
EGY D2 | 10-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.34 | -0.40 | -0.39 | H | -0.99 | 0 | 0.75 | H | T |
EGY D2 | 04-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.19 | -0.28 | -0.65 | H | -0.98 | -0.75 | 0.74 | B | H |
EGY D2 | 26-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 0 | -0.72 | -0.26 | -0.14 | T | 1.00 | 1.25 | 0.76 | T | X |
EGY D2 | 22-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | -0.31 | -0.32 | -0.49 | T | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | H |
EGY D2 | 17-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.40 | -0.35 | -0.40 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
EGY D2 | 12-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.57 | -0.32 | -0.23 | T | 0.76 | 0.5 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%
Abou Qir Fertilizers SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D2 | 30-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.24 | -0.32 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | ||
EGY D2 | 26-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 21-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EGY D2 | 15-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.65 | -0.29 | -0.19 | 0.78 | 0.75 | -0.96 | X | ||
EGY D2 | 10-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | -0.38 | -0.37 | -0.37 | 0.85 | 0 | 0.91 | T | ||
EGY D2 | 04-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | 0.84 | 0.75 | 0.92 | X | ||
EGY D2 | 26-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.38 | -0.32 | -0.42 | 0.99 | 0 | 0.77 | T | ||
EGY D2 | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.51 | -0.34 | -0.27 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
EGY D2 | 17-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | -0.55 | -0.34 | -0.27 | 0.83 | 0.5 | 0.87 | H | ||
EGY D2 | 12-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.23 | -0.36 | -0.52 | 0.85 | -0.5 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%
El Mokawloon El Arab |
El Mokawloon El Arab |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |