[JPN J3-4] Tegevajaro Miyazaki |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 6 | 6 | 2 | 18 | 13 | 24 | 4 | 42.9% |
7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 12 | 7 | 42.9% |
7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 12 | 2 | 42.9% |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[JPN J3-15] SC Sagamihara |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 19 | 15 | 15 | 21.4% |
7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 7 | 9 | 16 | 28.6% |
7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | 6 | 13 | 14.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% |
Tegevajaro Miyazaki |
Chủ - Khách |
---|
SC SagamiharaMiyazaki |
MiyazakiSC Sagamihara |
MiyazakiSC Sagamihara |
SC SagamiharaMiyazaki |
MiyazakiSC Sagamihara |
SC SagamiharaMiyazaki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 0 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | X | ||
JPN D3 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.38 | -0.32 | -0.43 | -0.97 | 0.00 | 0.79 | X | ||
JPN D3 | 15-10-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 6 | -0.42 | -0.31 | -0.38 | 0.82 | 0.00 | 1.00 | T | ||
JPN D3 | 11-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | -0.99 | 0.00 | 0.75 | X | ||
JPN D3 | 31-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
JPN D3 | 26-03-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 12 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
Tegevajaro Miyazaki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 31-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.36 | -0.34 | -0.42 | -0.96 | 0 | 0.78 | H | ||
JPN D3 | 17-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | 0.87 | 0 | 0.95 | X | ||
JPN D3 | 06-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
JPN D3 | 03-05-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 2 - 9 | -0.43 | -0.31 | -0.37 | 0.77 | 0 | -0.95 | T | ||
JPN D3 | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 11 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | 0.90 | 0 | 0.92 | X | ||
JPN D3 | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
JPN D3 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.41 | -0.31 | -0.39 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
JPN D3 | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 11 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | 0.77 | -0.25 | -0.95 | X | ||
JPN D3 | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.84 | 0 | 0.98 | X | ||
JPN LC | 20-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 22%
SC Sagamihara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 15 - 6 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | X | ||
JPN D3 | 18-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.38 | -0.33 | -0.41 | 0.98 | 0 | 0.84 | T | ||
JPN D3 | 06-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | X | ||
JPN D3 | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | X | ||
JPN D3 | 20-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | H | ||
JPN D3 | 13-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.33 | -0.35 | -0.97 | 0.25 | 0.79 | H | ||
JPN D3 | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.32 | -0.32 | -0.48 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
JPN D3 | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.45 | -0.31 | -0.36 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | X | ||
JPN LC | 26-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.20 | -0.25 | -0.68 | 0.94 | -1 | 0.88 | T | ||
JPN D3 | 23-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.47 | -0.31 | -0.34 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%
Tegevajaro Miyazaki |
Tegevajaro Miyazaki |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 14-06-2025 | Khách | Miyazaki | 7 Ngày |
JPN D3 | 21-06-2025 | Khách | FC Gifu | 14 Ngày |
JPN D3 | 28-06-2025 | Khách | Miyazaki | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 14-06-2025 | Chủ | Kochi United | 7 Ngày |
JPN D3 | 21-06-2025 | Khách | Zweigen Kanazawa FC | 14 Ngày |
JPN D3 | 28-06-2025 | Chủ | Azul Claro Numazu | 21 Ngày |