[CHN League 2-9] Kunming City Star |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 22 | 16 | 9 | 26.7% |
7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | 8 | 8 | 28.6% |
8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 16 | 8 | 8 | 25.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% |
[CHN League 2-12] Guangxi Lanhang Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 0 | 5 | 10 | 8 | 28 | 5 | 12 | 0.0% |
8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 17 | 2 | 12 | 0.0% |
7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 11 | 3 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 9 | 4 | 0.0% |
Kunming City Star |
Chủ - Khách |
---|
Guangxi LanhangKunming City Star |
Guangxi LanhangKunming City Star |
Kunming City StarGuangxi Lanhang |
Guangxi LanhangKunming City Star |
Kunming City StarGuangxi Lanhang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.41 | -0.33 | -0.40 | T | 0.81 | 0.00 | 0.89 | T | H |
CHA D2 | 15-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.68 | -0.29 | -0.19 | H | 0.94 | 1.00 | 0.76 | T | T |
CHA D2 | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.26 | -0.31 | -0.55 | B | 0.94 | -0.50 | 0.76 | B | X |
CHA D2 | 24-06-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.70 | -0.26 | -0.16 | B | 0.75 | 1.00 | 0.95 | H | T |
CHA D2 | 29-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Kunming City Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 14-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.56 | -0.31 | -0.29 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 08-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.30 | -0.32 | -0.53 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 31-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 12 | -0.28 | -0.32 | -0.56 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | T |
CHA D2 | 25-05-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | -0.76 | -0.26 | -0.13 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | B | T |
CHA D2 | 17-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.50 | -0.34 | -0.31 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
CHA D2 | 10-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.39 | -0.35 | -0.41 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | T |
CHA D2 | 06-05-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.49 | -0.35 | -0.31 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 02-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.42 | -0.35 | -0.38 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | X |
CHA D2 | 27-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.41 | -0.33 | -0.40 | T | 0.81 | 0 | 0.89 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Guangxi Lanhang Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 15-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.79 | -0.24 | -0.13 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | X | ||
CHA D2 | 07-06-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.23 | -0.31 | -0.61 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | ||
CHA D2 | 01-06-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 3 | -0.83 | -0.21 | -0.10 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 25-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 10-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 06-05-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | -0.08 | -0.18 | -0.89 | 0.95 | -1.75 | 0.75 | T | ||
CHA D2 | 02-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | -0.24 | -0.34 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | ||
CHA D2 | 27-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.72 | -0.29 | -0.14 | 0.77 | 1 | 0.93 | T | ||
CHA D2 | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.41 | -0.33 | -0.40 | T | 0.81 | 0 | 0.89 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 83%
Kunming City Star |
Kunming City Star |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 01-07-2025 | Chủ | Chengdu Rongcheng B | 4 Ngày |
CHA D2 | 05-07-2025 | Khách | Shenzhen 2028 | 8 Ngày |
CHA D2 | 13-07-2025 | Chủ | Guangzhou dandelion FC | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 01-07-2025 | Chủ | Guangxi Hengchen | 4 Ngày |
CHA D2 | 05-07-2025 | Khách | Wuhan Three Towns B | 8 Ngày |
CHA D2 | 13-07-2025 | Khách | Chengdu Rongcheng B | 16 Ngày |