[AUS TSA Premier Championship-] Devonport City Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 25 | 10 | 11 | 50.0% |
[AUS TSA Premier Championship-] Launceston City U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 11 | 13 | 66.7% |
Devonport City Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Launceston City U21Devonport City Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 12-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Devonport City Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 14-06-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 31-05-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 24-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 10-05-25 | 11 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 03-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 26-04-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 12-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 12-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 01-07-23 | 2 - 5 (1 - 0) | - | -0.32 | -0.24 | -0.56 | B | 0.96 | -0.5 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Launceston City U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA U21 | 31-05-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 24-05-25 | 1 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 10-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 10-05-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TSA U21 | 03-05-25 | 5 - 3 (2 - 1) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 03-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA U21 | 26-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 12-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA U21 | 06-04-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 05-04-25 | 9 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |