[AUT Cup-] SGA Sirnitz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | 8 | 33.3% |
[AUT Cup-] Annabichler SV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 | 4 | 16.7% |
SGA Sirnitz |
Chủ - Khách |
---|
Annabichler SVSGA Sirnitz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 21-04-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SGA Sirnitz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 03-05-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 12-04-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 30-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 28-04-24 | 3 - 5 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 06-08-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
AusM | 04-06-22 | 7 - 2 (5 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS AC | 18-07-21 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 08-08-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 19-05-19 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Annabichler SV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 30-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 26-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AusM | 16-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 01-10-23 | 5 - 1 (4 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 21-05-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 12-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SGA Sirnitz |
SGA Sirnitz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |