[BRA Youth Championship-] Assermurb U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[BRA Youth Championship-] Rio Branco AC (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 | 16.7% |
Assermurb U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Assermurb U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rio Branco AC (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 02-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 10-01-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 07-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 04-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 16-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 09-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 25-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 21-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 10-01-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 07-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.93 | -0.14 | -0.08 | 0.92 | 2.5 | 0.78 | X |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Assermurb U20 |
Assermurb U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |