Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[USL2-] Little Rock Street |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 | 50.0% |
[USL2-] McKinney Chupacabras |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Little Rock Street |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Little Rock Street |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA CUP | 02-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.30 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | H |
USA CUP | 20-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | X |
USA-ULT | 21-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 20-07-24 | 5 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 14-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
USA-ULT | 11-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 07-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 30-06-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 15 | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 20-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
USA-ULT | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
McKinney Chupacabras |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Little Rock Street |
Little Rock Street |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |