[POL Liga 3-] Hutnik Warsaw |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 14 | 11 | 10 | 33.3% |
[POL Liga 3-] KTS Weszlo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 3 | 16 | 83.3% |
Hutnik Warsaw |
Chủ - Khách |
---|
KTS WeszloHutnik Warsaw |
Hutnik WarsawKTS Weszlo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Pol L3 | 10-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 8 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hutnik Warsaw |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 23-05-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 9 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 10-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 07-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 30-04-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 18-04-25 | 4 - 4 (1 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 05-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Pol L3 | 21-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 15-03-25 | 6 - 1 (4 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 08-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 11 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 01-03-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KTS Weszlo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 31-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 01-05-25 | 1 - 7 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 22-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 08-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-01-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 02-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 19-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 05-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hutnik Warsaw |
Hutnik Warsaw |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |