So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.94
0.88
2.5
0.98
1.94
3.60
3.50
Live
0.87
0.5
-0.98
0.93
2.5
0.93
1.87
3.50
3.90
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.16
6.5
0.04
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.83
2.5
0.98
1.95
3.40
3.80
Live
0.90
0.75
0.90
0.93
2.75
0.88
1.70
3.70
4.75
Run
0.75
0
-0.95
-0.16
6.5
0.09
1.01
21.00
67.00
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.96
0.88
2.5
0.96
1.90
3.40
3.35
Live
-0.83
0.75
0.73
-0.93
2.75
0.80
1.82
3.60
3.70
Run
0.58
0
-0.68
-0.21
6.5
0.11
1.02
9.05
150.00
188betSớm
0.95
0.5
0.95
0.89
2.5
0.99
1.94
3.60
3.50
Live
0.89
0.5
-0.97
0.98
2.5
0.90
1.88
3.45
3.85
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.15
6.5
0.05
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
-0.97
0.75
0.83
0.87
2.5
0.97
1.70
3.35
3.90
Live
0.85
0.5
-0.95
0.92
2.5
0.96
1.85
3.35
3.82
Run
0.53
0
-0.63
-0.18
6.5
0.08
1.19
5.10
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Fredericia
ChủHòaKhách
Hvidovre IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FredericiaSo Sánh Sức MạnhHvidovre IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-4] Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291748552995458.6%
14725261823650.0%
151023291132466.7%
63301031250.0%
[DEN 1st Division-9] Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291289312780941.4%
15852201129553.3%
144371116151328.6%
622265833.3%

Thành tích đối đầu

Fredericia            
Chủ - Khách
Hvidovre IFFredericia
Hvidovre IFFredericia
FredericiaHvidovre IF
Hvidovre IFFredericia
FredericiaHvidovre IF
Hvidovre IFFredericia
FredericiaHvidovre IF
Hvidovre IFFredericia
FredericiaHvidovre IF
FredericiaHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D116-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.37-0.30-0.40H-0.990.000.87HX
DEN D127-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.45-0.27-0.35B0.980.250.90BX
DEN D125-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.43-0.26-0.38B0.820.00-0.94BX
DEN D129-10-223 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.63-0.24-0.22B-0.981.000.80HT
DEN D118-09-221 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.35-0.28-0.47B0.93-0.250.89BT
DEN D118-05-223 - 1
(2 - 0)
5 - 8-0.45-0.28-0.37B-0.960.250.84BT
DEN D101-04-222 - 1
(1 - 0)
5 - 11-0.44-0.29-0.37T-0.970.250.79TT
DEN D127-11-215 - 1
(3 - 1)
2 - 5-0.51-0.27-0.32B0.980.500.84BT
DAN Cup26-10-211 - 2
(1 - 1)
3 - 9-0.52-0.28-0.32B0.940.500.88BT
DEN D113-08-211 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.51-0.29-0.33T0.960.500.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Fredericia            
Chủ - Khách
Odense BKFredericia
FredericiaEsbjerg
EsbjergFredericia
Hvidovre IFFredericia
FredericiaAC Horsens
FredericiaOdense BK
Kolding FCFredericia
VendsysselFredericia
FredericiaHillerod Fodbold
Hvidovre IFFredericia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D103-05-251 - 1
(1 - 1)
6 - 8-0.55-0.27-0.27H0.830.5-0.95TX
DEN D127-04-251 - 1
(1 - 1)
12 - 3-0.55-0.26-0.27H0.820.5-0.94TX
DEN D122-04-250 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.40-0.26-0.41T0.9700.91TX
DEN D116-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.37-0.30-0.40H-0.9900.87HX
DEN D110-04-255 - 1
(3 - 1)
3 - 2-0.36-0.28-0.44T0.80-0.25-0.98TT
DEN D105-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.30-0.29-0.49T0.82-0.5-0.94TX
DEN D129-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.47-0.30-0.31T0.880.251.00TX
DEN D114-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.37-0.28-0.43T0.82-0.25-0.94TX
DEN D107-03-250 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.41-0.28-0.39B0.9000.98BX
DEN D127-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.45-0.27-0.35B0.980.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
Hvidovre IFKolding FC
Odense BKHvidovre IF
Hvidovre IFOdense BK
Hvidovre IFFredericia
Kolding FCHvidovre IF
AC HorsensHvidovre IF
Hvidovre IFEsbjerg
Hvidovre IFOdense BK
EsbjergHvidovre IF
Hvidovre IFFredericia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D103-05-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.36-0.30-0.42-0.9000.78X
DEN D126-04-251 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.68-0.23-0.170.831-0.95X
DEN D121-04-252 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.25-0.28-0.55-0.95-0.50.83T
DEN D116-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.37-0.30-0.40H-0.9900.87HX
DEN D111-04-251 - 3
(0 - 3)
3 - 2-0.50-0.30-0.281.000.50.82T
DEN D106-04-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.52-0.28-0.280.910.50.97X
DEN D129-03-250 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.47-0.28-0.330.880.251.00T
DEN D114-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.31-0.29-0.48-0.96-0.250.84X
DEN D109-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.26-0.36-0.980.250.86X
DEN D127-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.45-0.27-0.35B0.980.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

FredericiaSo sánh số liệuHvidovre IF
  • 12Tổng số ghi bàn8
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem16XemXem2XemXem11XemXem55.2%XemXem10XemXem34.5%XemXem17XemXem58.6%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem2XemXem14XemXem44.8%XemXem9XemXem31%XemXem20XemXem69%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fredericia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem6XemXem8XemXem51.7%XemXem11XemXem37.9%XemXem16XemXem55.2%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem8XemXem4XemXem3XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hvidovre IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem9XemXem10XemXem10XemXem31%XemXem5XemXem17.2%XemXem19XemXem65.5%XemXem
15XemXem5XemXem5XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem10XemXem66.7%XemXem
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem14.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem
642066.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FredericiaThời gian ghi bànHvidovre IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    16
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    6
    2
    3 Bàn
    4
    1
    4+ Bàn
    20
    10
    Bàn thắng H1
    26
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FredericiaChi tiết về HT/FTHvidovre IF
  • 7
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    7
    5
    H/T
    7
    11
    H/H
    3
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
FredericiaSố bàn thắng trong H1&H2Hvidovre IF
  • 9
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    7
    12
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D118-05-2025KháchAC Horsens9 Ngày
DEN D123-05-2025ChủKolding FC14 Ngày
Hvidovre IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D118-05-2025KháchEsbjerg9 Ngày
DEN D123-05-2025ChủAC Horsens14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 58.6%Thắng41.4% [12]
  • [4] 13.8%Hòa27.6% [12]
  • [8] 27.6%Bại31.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 24.1%Thắng13.8% [4]
  • [2] 6.9%Hòa10.3% [3]
  • [5] 17.2%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.90 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Fredericia VS Hvidovre IF ngày 09-05-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.