So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.98
2.75
0.83
2.75
3.25
2.25
Live
-0.97
0.25
0.78
0.98
2.75
0.83
2.25
3.25
2.75
Run
0.57
0
-0.74
-0.93
2.5
0.72
3.60
1.61
5.50
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.75
0.91
3
0.79
2.17
3.26
2.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.60
0
-0.90
-0.93
2.5
0.63
3.65
1.51
4.59
SbobetSớm
0.65
0
-0.95
0.88
3
0.82
2.28
3.25
2.47
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.60
0
-0.90
-0.93
2.5
0.63
3.65
1.51
4.59

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Hadera (w)
ChủHòaKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Hadera (w)So Sánh Sức MạnhIroni Ramat Hasharon (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-6] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251249454540648.0%
13535182318738.5%
12714272222658.3%
64021091266.7%
[ISR Women's First National-8] Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2510510443435840.0%
12615221619750.0%
13445221816930.8%
6222109833.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W121-04-253 - 1
(1 - 0)
1 - 1---B---
ISR W127-03-251 - 2
(0 - 0)
1 - 6---T---
ISR W123-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.28-0.47H0.77-0.250.93BX
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5---B---
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.26T0.900.750.80TX
ISR W125-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 3---B---
ISR W121-03-242 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.33-0.30-0.49H0.95-0.250.81BT
ISR W125-01-241 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.52-0.29-0.32B0.910.500.85BT
ISR W105-10-230 - 1
(0 - 0)
4 - 1---T---
ISR WC01-05-232 - 1
(1 - 0)
6 - 5---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W128-04-252 - 1
(1 - 1)
0 - 5---T--
ISR W121-04-253 - 1
(1 - 0)
1 - 1---B--
ISR W117-04-251 - 2
(1 - 1)
5 - 3---T--
ISR W127-03-251 - 2
(0 - 0)
1 - 6---T--
ISR W120-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 0---T--
ISR W113-03-253 - 2
(2 - 0)
7 - 4---B--
ISR W106-03-250 - 3
(0 - 2)
3 - 5---B--
ISR W103-03-254 - 3
(1 - 2)
3 - 7---T--
ISR W113-02-254 - 3
(2 - 2)
2 - 5-0.23-0.25-0.66B0.79-10.91BT
ISR WC06-02-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.61-0.26-0.25H0.850.750.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Jerusalem (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Jerusalem (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W128-04-253 - 1
(1 - 0)
5 - 2-----
ISR W121-04-253 - 1
(1 - 0)
1 - 1---B--
ISR W117-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.68-0.23-0.210.8010.90X
ISR W127-03-251 - 2
(0 - 0)
1 - 6---T--
ISR W120-03-252 - 2
(2 - 0)
2 - 4-0.25-0.24-0.660.78-10.92T
ISR W113-03-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.36-0.28-0.480.83-0.250.87X
ISR W106-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.60-0.27-0.270.850.750.85X
ISR W103-03-251 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.49-0.30-0.360.850.250.85T
ISR W113-02-254 - 1
(2 - 0)
0 - 6-----
ISR W130-01-252 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.65-0.24-0.250.9210.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Maccabi Hadera (w)So sánh số liệuIroni Ramat Hasharon (w)
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem3XemXem5XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem3XemXem5XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Hadera (w)Thời gian ghi bànIroni Ramat Hasharon (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    22
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Hadera (w)Chi tiết về HT/FTIroni Ramat Hasharon (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    22
    22
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi Hadera (w)Số bàn thắng trong H1&H2Ironi Ramat Hasharon (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    22
    22
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W122-05-2025KháchMaccabi Kiryat Gat (W)7 Ngày
Ironi Ramat Hasharon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W122-05-2025ChủHapoel Jerusalem (W)7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 48.0%Thắng40.0% [10]
  • [4] 16.0%Hòa20.0% [10]
  • [9] 36.0%Bại40.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng16.0% [4]
  • [3] 12.0%Hòa16.0% [4]
  • [5] 20.0%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.76
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Maccabi Hadera (w) VS Ironi Ramat Hasharon (w) ngày 15-05-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.