[IRE FAI Cup-] Leicester Celtic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 14 | 12 | 66.7% |
[IRE FAI Cup-] Fanad United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 7 | 33.3% |
Leicester Celtic |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Leicester Celtic |
Chủ - Khách |
---|
Drogheda Town FCLeicester Celtic |
Dundrum FCLeicester Celtic |
St Francis FCLeicester Celtic |
Leicester CelticMullingar Athletic |
Mullingar AthleticLeicester Celtic |
Peamount UnitedLeicester Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 02-09-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Ire LSL | 03-12-22 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Ire LSL | 10-10-18 | 8 - 1 (4 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-01-18 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Ire LSL | 16-11-17 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-10-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fanad United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 10-04-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 20-01-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-10-17 | 1 - 6 (1 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 26-01-17 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
IRE LC | 26-03-12 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.67 | -0.29 | -0.17 | 0.85 | 1 | -0.99 | H | ||
IRFAIC | 17-04-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRE LC | 14-03-11 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRFAIC | 24-06-08 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.63 | -0.29 | -0.23 | 0.90 | 0.75 | 0.94 | T | ||
IRFAIC | 18-08-07 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.74 | -0.25 | -0.16 | 0.86 | 1.25 | 1.00 | X | ||
IRFAIC | 17-06-07 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Leicester Celtic |
Leicester Celtic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |