[JPN Emperor's Cup-] FC Gifu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[JPN Emperor's Cup-] Toyama Shinjo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 12 | 66.7% |
FC Gifu |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Gifu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 17-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
JPN D3 | 06-05-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 3 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | T |
JPN D3 | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | H | 0.79 | 0 | -0.97 | H | X |
JPN D3 | 20-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | T | 0.77 | 0 | -0.95 | T | X |
JPN D3 | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.42 | -0.33 | -0.38 | B | 0.81 | 0 | -0.99 | B | X |
JPN D3 | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 7 | -0.40 | -0.31 | -0.41 | H | 0.92 | 0 | 0.90 | H | X |
JPN D3 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | H | -0.97 | 0 | 0.79 | H | X |
JPN D3 | 23-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | B | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | T |
JPN LC | 20-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.24 | -0.30 | -0.58 | B | 0.80 | -0.75 | 0.96 | B | X |
JPN D3 | 16-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%
Toyama Shinjo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 20-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 15-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 14-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 30-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 23-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 09-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
JAP RL | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
JE Cup | 23-09-20 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JE Cup | 16-09-20 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Gifu |
FC Gifu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |