[NZ South Premier League-] Dunedin City Royals |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 10 | 50.0% |
[NZ South Premier League-] Cashmere Technical |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 14 | 10 | 50.0% |
Dunedin City Royals |
Chủ - Khách |
---|
Cashmere TechnicalDunedin City Royals |
Dunedin City RoyalsCashmere Technical |
Cashmere TechnicalDunedin City Royals |
Dunedin City RoyalsCashmere Technical |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 22-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.84 | -0.17 | -0.14 | B | 0.85 | -0.50 | 0.85 | H | X |
FFSA NZL | 12-08-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FFSA NZL | 06-05-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 14 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FFSA NZL | 27-08-22 | 4 - 5 (1 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Dunedin City Royals |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 24-05-25 | 2 - 5 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA NZL | 17-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA NZL | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | -0.06 | -0.10 | -0.95 | B | 0.78 | -3 | 0.98 | B | X |
FFSA NZL | 25-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
FFSA NZL | 18-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.20 | -0.20 | -0.72 | T | 1.00 | -1.25 | 0.82 | T | X |
FFSA NZL | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA NZL | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA NZL | 29-03-25 | 5 - 1 (5 - 0) | 6 - 5 | -0.98 | -0.10 | -0.06 | B | 0.77 | 3 | 0.93 | B | T |
FFSA NZL | 06-09-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA NZL | 25-08-24 | 0 - 5 (0 - 5) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Cashmere Technical |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NZC | 01-06-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 24-05-25 | 8 - 4 (3 - 0) | 5 - 1 | -0.97 | -0.11 | -0.07 | 0.84 | 3 | 0.86 | T | ||
FFSA NZL | 16-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.72 | -0.19 | -0.19 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | X | ||
FFSA NZL | 03-05-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 3 | -0.65 | -0.22 | -0.25 | 0.87 | 1 | 0.89 | T | ||
FFSA NZL | 26-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 18-04-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | -0.81 | -0.17 | -0.15 | 0.81 | 1.75 | -0.99 | T | ||
FFSA NZL | 12-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 05-04-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 29-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
NZFC | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.25 | -0.22 | -0.65 | 0.91 | -1 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Dunedin City Royals |
Dunedin City Royals |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |