Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BUL Second League-11] Ludogorets Razgrad II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 13 | 12 | 13 | 53 | 42 | 51 | 11 | 34.2% |
19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 18 | 34 | 9 | 52.6% |
19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 24 | 17 | 11 | 15.8% |
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 2 | 12 | 50.0% |
[BUL Second League-4] Marek Dupnitza |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 18 | 11 | 9 | 44 | 31 | 65 | 4 | 47.4% |
19 | 13 | 4 | 2 | 28 | 11 | 43 | 2 | 68.4% |
19 | 5 | 7 | 7 | 16 | 20 | 22 | 9 | 26.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 50.0% |
Ludogorets Razgrad II |
Chủ - Khách |
---|
Marek DupnitzaLudogorets Razgrad II |
Ludogorets Razgrad IIMarek Dupnitza |
Marek DupnitzaLudogorets Razgrad II |
Ludogorets Razgrad IIMarek Dupnitza |
Marek DupnitzaLudogorets Razgrad II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 30-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.60 | -0.30 | -0.21 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | T |
BUL D2 | 15-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.45 | -0.34 | -0.35 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
BUL D2 | 01-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.53 | -0.32 | -0.30 | B | 0.90 | 0.50 | 0.80 | B | X |
BUL D2 | 04-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.56 | -0.30 | -0.25 | T | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | T |
BUL D2 | 04-11-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.58 | -0.30 | -0.24 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Ludogorets Razgrad II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 11-05-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 07-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
BUL D2 | 04-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 28-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.57 | -0.31 | -0.24 | H | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | H |
BUL D2 | 18-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
BUL D2 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
BUL D2 | 08-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.77 | -0.23 | -0.13 | B | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | X |
BUL D2 | 02-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BUL D2 | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BUL D2 | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.41 | -0.32 | -0.42 | H | 0.86 | 0 | 0.84 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Marek Dupnitza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 11-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.31 | -0.34 | -0.50 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | H | ||
BUL D2 | 07-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.64 | -0.29 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
BUL D2 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 19-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 13-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.83 | -0.20 | -0.09 | 0.81 | 1.5 | 0.95 | X | ||
BUL D2 | 08-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.71 | -0.25 | -0.16 | 0.75 | 1 | -0.99 | X | ||
BUL D2 | 02-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.48 | -0.32 | -0.31 | 0.82 | 0.25 | 0.94 | X | ||
BUL D2 | 29-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BUL D2 | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.56 | -0.33 | -0.27 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Ludogorets Razgrad II |
Ludogorets Razgrad II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |