Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.95 4.5 0.85 0.95 4.5 0.85 | 0.88 5.25 0.93 0.88 5.25 0.93 | 1.04 11 17 1.04 11 17 |
Live - | 0.95 4.5 0.85 0.95 4.5 0.85 | 0.88 5.25 0.93 0.88 5.25 0.93 | 1.04 11 17 1.04 11 17 |
11 1:0 | 0.82 3 0.97 0.95 3.25 0.85 | 0.90 3.5 0.90 1.00 4.75 0.80 | 1.06 10 26 1.01 23 34 |
17 2:0 | 0.90 3.75 0.90 0.97 4 0.82 | 0.80 5.25 1.00 0.87 6.5 0.92 | 1.01 26 34 1.01 51 51 |
21 3:0 | 0.95 4 0.85 0.82 4 0.97 | 0.85 6.5 0.95 0.95 7.75 0.85 | - - - - - - |
23 3:1 | 0.90 4 0.90 0.85 4 0.95 | 0.85 7.5 0.95 0.87 8.75 0.92 | - - - - - - |
27 3:1 | - - - - | - - - - | 1.01 51 51 1.01 41 51 |
45 5:1 | 0.92 2.25 0.87 0.87 2.25 0.92 | 0.82 7.75 0.97 0.80 8.75 1.00 | - - - - - - |
HT 5:1 | 0.90 2.25 0.90 0.95 2.25 0.85 | 0.82 8.75 0.97 0.85 8.75 0.95 | - - - - - - |
83 6:1 | 1.00 0.5 0.80 0.97 0.5 0.82 | 0.75 6.5 -0.95 0.72 7.5 -0.93 | - - - - - - |
92 7:1 | -0.48 0.25 0.35 -0.43 0.25 0.32 | -0.29 7.5 0.20 -0.27 8.5 0.18 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Canada (w) U204-2-3-14-2-3-1Panama (w) U20
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
Canada (w) U20Sự kiện chínhPanama (w) U20
phạt đền
Phút




















