[Iraq Stars League-18] Diala |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 6 | 10 | 16 | 22 | 44 | 28 | 18 | 18.8% |
16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 25 | 17 | 17 | 25.0% |
16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 19 | 11 | 17 | 12.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | 50.0% |
[Iraq Stars League-11] Erbil SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 13 | 5 | 15 | 41 | 51 | 44 | 11 | 39.4% |
16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 19 | 22 | 13 | 37.5% |
17 | 7 | 1 | 9 | 21 | 32 | 22 | 10 | 41.2% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | 50.0% |
Diala |
Chủ - Khách |
---|
ArbilDyala |
ArbilDyala |
DyalaArbil |
ArbilDyala |
DyalaArbil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 20-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 16-04-11 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 31-03-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRQ D1 | 15-06-10 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
IRQ D1 | 27-02-10 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Diala |
Chủ - Khách |
---|
Al ZawraaDyala |
DyalaAL Najaf |
ZakhoDyala |
Naft MisanDyala |
DyalaAl Quwa Al Jawiya |
Al-NaftDyala |
DyalaKarbalaa |
Al Karma SCDyala |
AI KahrabaaDyala |
DyalaAl-Hudod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 08-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 02-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 16-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 10-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 02-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ D1 | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 02-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Erbil SC |
Chủ - Khách |
---|
ArbilNaft Misan |
KarbalaaArbil |
ArbilAl Shorta |
Al Karma SCArbil |
ArbilAl-Naft |
Al-HudodArbil |
ArbilAl Qasim Sport Club |
AI KahrabaaArbil |
Al ZawraaArbil |
ArbilAL Minaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 07-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 02-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 28-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 23-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 16-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 11-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 03-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 30-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 12-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Diala |
Diala |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |