[AUT Landesliga-] Waf Brigittenau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 5 | 12 | 66.7% |
[AUT Landesliga-] Stadlau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | 7 | 33.3% |
Waf Brigittenau |
Chủ - Khách |
---|
StadlauWaf Brigittenau |
StadlauWaf Brigittenau |
Waf BrigittenauStadlau |
Waf BrigittenauStadlau |
Waf BrigittenauStadlau |
Waf BrigittenauStadlau |
Waf BrigittenauStadlau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 23-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS L | 27-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS AC | 27-01-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS L | 08-10-23 | 3 - 4 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.30 | -0.26 | -0.56 | B | 0.84 | -0.75 | 0.98 | B | T |
AUS L | 02-04-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.47 | -0.28 | -0.38 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | T |
AUS L | 03-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | H | 0.84 | -0.25 | 0.92 | B | X |
AUS L | 13-06-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%
Waf Brigittenau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 01-06-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.60 | -0.26 | -0.29 | T | 0.87 | 0.75 | 0.83 | T | X |
AUS L | 18-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.63 | -0.24 | -0.24 | T | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T | T |
AUS L | 09-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | B | 0.82 | 0.75 | 0.94 | B | T |
AUS L | 04-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | T | 0.77 | 0 | 0.99 | T | T |
AUS L | 25-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 04-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.43 | H | 0.92 | 0 | 0.84 | H | X |
AUS L | 16-03-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
AUS L | 09-03-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | T | 0.84 | 1 | 0.92 | T | T |
AUS L | 28-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
Stadlau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 01-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
AUS L | 24-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 16-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-05-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 26-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.25 | -0.25 | -0.65 | 0.76 | -1 | 0.94 | X | ||
AUS L | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-03-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Waf Brigittenau |
Waf Brigittenau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |