Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[TUN Professional League 2-5] ES Hamam-Sousse |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 7 | 12 | 6 | 32 | 28 | 33 | 5 | 28.0% |
12 | 3 | 7 | 2 | 15 | 13 | 16 | 13 | 25.0% |
13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 15 | 17 | 4 | 30.8% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | 5 | 16.7% |
[TUN Professional League 2-14] ES Rades |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 2 | 7 | 16 | 15 | 49 | 13 | 14 | 8.0% |
12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 27 | 6 | 14 | 8.3% |
13 | 1 | 4 | 8 | 6 | 22 | 7 | 13 | 7.7% |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 19 | 3 | 16.7% |
ES Hamam-Sousse |
Chủ - Khách |
---|
ES RadesES Hamam-Sousse |
ES Hamam-SousseES Rades |
ES RadesES Hamam-Sousse |
ES RadesES Hamam-Sousse |
ES Hamam-SousseES Rades |
ES Hamam-SousseES Rades |
ES RadesES Hamam-Sousse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 29-12-24 | 2 - 6 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.20 | -0.31 | -0.64 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
TTLd | 03-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 28-10-23 | 4 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 03-04-21 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 27-02-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 02-03-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 03-11-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ES Hamam-Sousse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 12-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 05-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 20-04-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
T C | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 16-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.52 | -0.34 | -0.29 | H | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | H |
TTLd | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ES Rades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 04-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 19-04-25 | 1 - 8 (0 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 13-04-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 02-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 24-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ES Hamam-Sousse |
ES Hamam-Sousse |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |