[INT CF-] Walton Hersham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Merstham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 17 | 12 | 7 | 33.3% |
Walton Hersham |
Chủ - Khách |
---|
MersthamWalton Hersham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 17-09-11 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Walton Hersham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 30-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
ENG-S PR | 26-04-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 21-04-25 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 19-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 05-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 15-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 08-03-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Merstham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 29-04-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 18-03-25 | 9 - 0 (5 - 0) | - | -0.71 | -0.23 | -0.20 | 0.92 | 1.25 | 0.78 | T | ||
ENG SD1 | 18-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.74 | -0.23 | -0.19 | 0.86 | 1.25 | 0.84 | X | ||
EIC | 03-12-24 | 2 - 4 (1 - 4) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 15-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | X | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 06-09-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 1 - 8 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.78 | -0.20 | -0.15 | 0.84 | 1.5 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Walton Hersham |
Walton Hersham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |