[ICE LLC-] KV Reykjavik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 10 | 10 | 50.0% |
[ICE LLC-] Hviti Riddarinn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
KV Reykjavik |
Chủ - Khách |
---|
Hviti RiddarinnKV Reykjavik |
KV ReykjavikHviti Riddarinn |
KV ReykjavikHviti Riddarinn |
Hviti RiddarinnKV Reykjavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 02-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.49 | -0.24 | -0.40 | B | 0.89 | 0.25 | 0.87 | B | T |
ICE LCB | 14-03-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LCE D3 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D3 | 28-06-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KV Reykjavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 20-06-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 14 | -0.46 | -0.26 | -0.43 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | T |
LCE D3 | 14-06-25 | 3 - 5 (0 - 4) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 09-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 04-06-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | -0.55 | -0.23 | -0.34 | B | 0.83 | 0.5 | 0.87 | B | T |
LCE D3 | 31-05-25 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 24-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D3 | 16-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.52 | -0.24 | -0.36 | B | 0.94 | 0.5 | 0.82 | B | T |
LCE D3 | 09-05-25 | 5 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 02-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.49 | -0.24 | -0.40 | B | 0.89 | 0.25 | 0.87 | B | T |
ICE CUP | 05-04-25 | 1 - 6 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hviti Riddarinn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 21-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 13-06-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.47 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | ||
LCE D3 | 09-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.29 | -0.24 | -0.59 | 0.88 | -0.75 | 0.88 | X | ||
LCE D3 | 04-06-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 13 | -0.15 | -0.19 | -0.78 | 0.94 | -1.5 | 0.76 | H | ||
LCE D3 | 31-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.66 | -0.23 | -0.26 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
LCE D3 | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 17-05-25 | 5 - 3 (4 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 09-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 02-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.49 | -0.24 | -0.40 | B | 0.89 | 0.25 | 0.87 | B | T |
ICE CUP | 03-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
KV Reykjavik |
KV Reykjavik |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |