[Top 8 Cup-] Civil Service Utd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 6 | 7 | 16.7% |
[Top 8 Cup-] Silver Strikers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 14 | 66.7% |
Civil Service Utd |
Chủ - Khách |
---|
Silver StrikersCivil Service Utd |
Civil Service UtdSilver Strikers |
Silver StrikersCivil Service Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 03-04-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MPRE L | 29-11-20 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 22-11-20 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Civil Service Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE Cup | 20-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE CC | 11-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE CC | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 17-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 14-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MPRE L | 23-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 30-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
MPRE L | 24-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
MPRE L | 03-04-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Silver Strikers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 15-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 01-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE Cup | 18-05-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 15-05-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 27-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE Cup | 21-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 12-04-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 20-11-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Civil Service Utd |
Civil Service Utd |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |