[FIN Kolmonen-] TPV/2 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 10 | 50.0% |
[FIN Kolmonen-] Tampere Utd II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 12 | 66.7% |
TPV/2 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
TPV/2 |
Chủ - Khách |
---|
LastenTPV/2 |
TPV/2FC Haka Juniors |
Saaksjarven LoiskeTPV/2 |
Ylojarvi UnitedTPV/2 |
TPV/2Tampereen Peli Toverit |
TPV/2Pato |
TPV/2ACE |
TPV/2MuSa |
Tampere UnitedTPV/2 |
TPV/2PS-44 Valkeakoski |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 12-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 03-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
Finland K | 28-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 20-05-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 15-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 29-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 16-04-25 | 5 - 3 (2 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 14-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 19 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 26-09-20 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 15-09-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tampere Utd II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 14-06-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 05-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 23-05-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 19-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 11-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 07-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 04-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 26-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 16-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-02-25 | 3 - 6 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TPV/2 |
TPV/2 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |