[GUA Liga Nacional-9] Malacateco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 15 | 9 | 12 | 49 | 39 | 54 | 9 | 41.7% |
18 | 12 | 3 | 3 | 32 | 12 | 39 | 7 | 66.7% |
18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | 15 | 14 | 16.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 13 | 7 | 33.3% |
[GUA Liga Nacional-16] Deportivo Mixco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 12 | 11 | 13 | 36 | 42 | 47 | 16 | 33.3% |
18 | 9 | 5 | 4 | 20 | 14 | 32 | 16 | 50.0% |
18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 28 | 15 | 15 | 16.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 16.7% |
Malacateco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GUA D1 | 19-11-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 7 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | T | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | T |
GUA D1 | 08-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GUA D1 | 16-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | -0.71 | -0.26 | -0.18 | H | 0.74 | 1.00 | 0.96 | T | X |
GUA D1 | 02-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GUA D1 | 31-07-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GUA D1 | 09-02-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.73 | -0.25 | -0.16 | T | 0.95 | -0.80 | 0.75 | T | X |
GUA D1 | 10-11-19 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GUA D1 | 01-09-19 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.45 | -0.32 | -0.38 | B | 1.00 | 0.25 | 0.70 | B | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Malacateco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
GUA D1 | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 18 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
GUA D1 | 28-04-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 0 - 3 | -0.83 | -0.20 | -0.13 | B | 0.94 | 1.75 | 0.76 | B | T |
GUA D1 | 26-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D1 | 22-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D1 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.57 | -0.30 | -0.28 | B | 0.96 | 0.75 | 0.74 | B | X |
GUA D1 | 10-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.72 | -0.23 | -0.17 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | B | T |
GUA D1 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
GUA D1 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Deportivo Mixco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.54 | -0.33 | -0.28 | 0.86 | 0.5 | 0.84 | H | ||
GUA D1 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.34 | -0.36 | -0.45 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
GUA D1 | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 01-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | X | ||
GUA D1 | 27-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | -0.55 | -0.32 | -0.28 | 0.81 | 0.5 | 0.89 | X | ||
GUA D1 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Malacateco |
Malacateco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GUA D1 | 01-09-2024 | Khách | Marquense | 8 Ngày |
GUA D1 | 08-09-2024 | Chủ | Guastatoya | 15 Ngày |
GUA D1 | 15-09-2024 | Khách | Antigua GFC | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GUA D1 | 31-08-2024 | Chủ | Xelaju MC | 8 Ngày |
GUA D1 | 07-09-2024 | Chủ | C.S.D. Comunicaciones | 15 Ngày |
GUA D1 | 15-09-2024 | Khách | Deportivo Xinabajul | 23 Ngày |