[ETH Premier League-15] Mekelle 70 Enderta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 9 | 10 | 12 | 24 | 33 | 37 | 15 | 29.0% |
15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 18 | 19 | 11 | 33.3% |
16 | 4 | 6 | 6 | 8 | 15 | 18 | 15 | 25.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
[ETH Premier League-4] Sidama Bunna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 12 | 10 | 9 | 25 | 26 | 46 | 4 | 38.7% |
15 | 5 | 7 | 3 | 11 | 9 | 22 | 7 | 33.3% |
16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 17 | 24 | 5 | 43.8% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | 11 | 50.0% |
Mekelle 70 Enderta |
Chủ - Khách |
---|
Sidama BunnaMekelle 70 Enderta FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 15-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mekelle 70 Enderta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 31-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 26-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 13-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 05-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 01-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 21-04-25 | 4 - 1 (4 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 08-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 03-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sidama Bunna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 28-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 16-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 12-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 08-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia C | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 14-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 09-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mekelle 70 Enderta |
Mekelle 70 Enderta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật