[USA WPSL-] STA (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 3 | 3 | 12 | 3 | 25.0% |
[USA WPSL-] New York Athletic Club (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 7 | 33.3% |
STA (w) |
Chủ - Khách |
---|
New York Athletic Club (W)STA (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA USL W | 01-07-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
STA (w) |
Chủ - Khách |
---|
Brooklyn City (W)STA (W) |
New York Athletic Club (W)STA (W) |
Downtown United SC (W)STA (W) |
NJ NY Gotham Reserves (W)STA (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA USL W | 30-06-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
USA USL W | 01-07-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
USA USL W | 28-06-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
USA USL W | 27-06-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
New York Athletic Club (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA USL W | 26-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.27 | -0.25 | -0.63 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
USA USL W | 18-06-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.65 | -0.25 | -0.25 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
USA USL W | 15-06-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.70 | -0.23 | -0.21 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | ||
USA USL W | 14-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.40 | -0.33 | -0.42 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
USA USL W | 21-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | X | ||
USA USL W | 01-07-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
USA USL W | 24-06-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
USA USL W | 26-06-22 | 6 - 3 (3 - 1) | 2 - 2 | -0.91 | -0.14 | -0.10 | 0.92 | 2.5 | 0.78 | T | ||
USA USL W | 23-06-19 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 10 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | 0.95 | 0 | 0.81 | T | ||
USA USL W | 16-06-19 | 0 - 4 (0 - 0) | - | -0.31 | -0.26 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
STA (w) |
STA (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |