[INT CF-] St. Gallen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Bruhl SG |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | 2 | 0.0% |
St. Gallen |
Chủ - Khách |
---|
Bruhl SGSt. Gallen |
Bruhl SGSt. Gallen |
St. GallenBruhl SG |
St. GallenBruhl SG |
Bruhl SGSt. Gallen |
St. GallenBruhl SG |
Bruhl SGSt. Gallen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-09-24 | 2 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 16-08-22 | 2 - 4 (2 - 2) | 6 - 7 | -0.17 | -0.20 | -0.76 | T | 0.88 | -1.50 | 0.88 | T | T |
INT CF | 06-07-18 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 21-06-14 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 16-06-12 | 1 - 7 (1 - 2) | - | -0.17 | -0.26 | -0.69 | T | 0.80 | -1.25 | -0.98 | T | T |
SUI CL | 25-02-12 | 3 - 1 (2 - 0) | - | -0.91 | -0.14 | -0.07 | T | 0.80 | -0.44 | -0.94 | T | T |
SUI CL | 10-09-11 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.08 | -0.17 | -0.87 | T | -0.89 | -1.75 | 0.75 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
St. Gallen |
Chủ - Khách |
---|
GrasshopperSt. Gallen |
St. GallenFC Zurich |
FC SionSt. Gallen |
St. GallenWinterthur |
YverdonSt. Gallen |
St. GallenFC Sion |
LuganoSt. Gallen |
St. GallenServette |
LuzernSt. Gallen |
Young BoysSt. Gallen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI SL | 22-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.55 | -0.25 | -0.28 | B | 0.82 | 0.5 | -0.94 | B | X |
SUI SL | 17-05-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 9 - 2 | -0.46 | -0.27 | -0.35 | T | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | T |
SUI SL | 13-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.43 | -0.27 | -0.38 | H | 0.81 | 0 | -0.93 | H | X |
SUI SL | 10-05-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 7 - 5 | -0.70 | -0.20 | -0.18 | B | 0.94 | 1.25 | 0.94 | B | T |
SUI SL | 06-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | -0.33 | -0.28 | -0.47 | H | -0.99 | -0.25 | 0.87 | B | X |
SUI SL | 21-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.53 | -0.27 | -0.28 | T | 0.89 | 0.5 | 0.99 | T | X |
SUI SL | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | -0.53 | -0.26 | -0.28 | H | 0.87 | 0.5 | -0.99 | T | X |
SUI SL | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.37 | -0.27 | -0.44 | T | 0.85 | -0.25 | -0.97 | T | X |
SUI SL | 03-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.46 | -0.26 | -0.36 | H | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
SUI SL | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.60 | -0.24 | -0.25 | B | 0.87 | 0.75 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%
Bruhl SG |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 17-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 10-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 03-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 26-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 19-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 12-04-25 | 2 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 09-04-25 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 05-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 30-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
St. Gallen |
St. Gallen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |