[INT CF-] Oudenaarde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Zulte-Waregem |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 15 | 7 | 33.3% |
Oudenaarde |
Chủ - Khách |
---|
OudenaardeZulte-Waregem |
OudenaardeZulte-Waregem |
OudenaardeZulte-Waregem |
OudenaardeZulte-Waregem |
OudenaardeZulte-Waregem |
OudenaardeZulte-Waregem |
OudenaardeZulte-Waregem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-06-22 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 23-06-21 | 2 - 4 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 05-07-16 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 27-06-15 | 1 - 7 (0 - 3) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 28-06-14 | 1 - 6 (1 - 3) | 1 - 13 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 29-06-13 | 1 - 3 (1 - 2) | - | -0.12 | -0.17 | -0.83 | B | 0.97 | -1.75 | 0.85 | B | T |
INT CF | 07-07-10 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Oudenaarde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BSA D | 16-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
BSA D | 23-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BSA D | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
BSA D | 29-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BSA D | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
BSA D | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BSA D | 07-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 11 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL Cup | 10-08-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Zulte-Waregem |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-06-25 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL D2 | 18-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.78 | 0 | -0.96 | T | ||
INT CF | 17-04-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 10 | -0.36 | -0.27 | -0.50 | 0.81 | -0.5 | -0.99 | T | ||
BEL D2 | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.28 | -0.27 | -0.57 | 0.84 | -0.75 | 0.98 | X | ||
BEL D2 | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | -0.16 | -0.21 | -0.75 | 0.82 | -1.5 | 1.00 | X | ||
BEL D2 | 29-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.72 | -0.21 | -0.19 | 0.89 | 1.25 | 0.93 | T | ||
BEL D2 | 15-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | ||
BEL D2 | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | -0.98 | 1 | 0.80 | X | ||
BEL D2 | 28-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.35 | -0.31 | -0.45 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | ||
BEL D2 | 21-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.74 | -0.20 | -0.18 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Oudenaarde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Oudenaarde |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |