[FIN Kolmonen-] Aifk Turku |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 8 | 15 | 83.3% |
[FIN Kolmonen-] VG 62 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 16 | 7 | 33.3% |
Aifk Turku |
Chủ - Khách |
---|
Aifk TurkuVG 62 |
VG 62Aifk Turku |
Aifk TurkuVG 62 |
VG 62Aifk Turku |
Aifk TurkuVG 62 |
VG 62Aifk Turku |
VG 62Aifk Turku |
Aifk TurkuVG 62 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 19-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 28-07-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 14-04-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 23-09-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Finland K | 10-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Finland K | 20-08-21 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 11-09-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aifk Turku |
Chủ - Khách |
---|
Aifk TurkuP-Iirot |
Kaarinan PojatAifk Turku |
Aifk TurkuNOPS |
Aifk TurkuLTU |
Aifk TurkuKaarinan Pojat |
Aifk TurkuVG 62 |
Aifk TurkuMuSa |
Aifk TurkuSalPa II |
Aifk TurkuKaarinan Pojat |
Aifk TurkuPeimari United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 06-05-25 | 4 - 6 (1 - 3) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 03-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 17-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 11-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 15 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 27-02-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Finland K | 06-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 09-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 02-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VG 62 |
Chủ - Khách |
---|
VG 62SalPa II |
VG 62PIF Parainen |
Kaarinan PojatVG 62 |
PiPSVG 62 |
VG 62SalPa II |
Aifk TurkuVG 62 |
VG 62Peimari United |
PIF ParainenVG 62 |
Kaarinan PojatVG 62 |
MuSaVG 62 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 29-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 25-04-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 10-04-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 07-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Finland K | 28-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 21-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 14-09-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 30-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aifk Turku |
Aifk Turku |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |