[NPL Victoria 3-] Altona City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
[NPL Victoria 3-] Essendon Royals |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 13 | 66.7% |
Altona City |
Chủ - Khách |
---|
Essendon RoyalsAltona City |
Altona CityEssendon Royals |
Essendon RoyalsAltona City |
Essendon RoyalsAltona City |
Altona CityEssendon Royals |
Altona CityEssendon Royals |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS VS L | 08-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | B | 0.99 | 0.25 | 0.77 | B | H |
AUS VS L | 27-07-24 | 0 - 4 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS VS L | 10-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.40 | -0.28 | -0.44 | T | 0.99 | 0.00 | 0.83 | T | X |
AVSL1 | 08-07-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.60 | -0.26 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.91 | B | X |
AVSL1 | 23-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
INT CF | 22-07-16 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Altona City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS VS L | 09-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
AUS VS L | 03-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.40 | -0.28 | -0.43 | B | 0.97 | 0 | 0.85 | B | X |
A FFA Cup | 29-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.99 | -0.08 | -0.06 | B | 0.86 | 4 | 0.90 | T | X |
AUS VS L | 25-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | B | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | H |
A FFA Cup | 15-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | H | 0.96 | 0.75 | 0.74 | T | T |
AUS VS L | 11-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
AUS VS L | 04-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | T | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | X |
AUS VS L | 28-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 0 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | H |
AUS VS L | 22-03-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 5 - 3 | -0.43 | -0.27 | -0.44 | B | 0.87 | 0 | 0.83 | B | T |
A FFA Cup | 17-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.07 | -0.11 | -0.96 | T | 0.90 | -2.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Essendon Royals |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS VS L | 10-05-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
AUS VS L | 02-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.54 | -0.26 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.91 | X | ||
AUS VS L | 26-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.49 | -0.27 | -0.39 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | T | ||
AUS VS L | 11-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 10 - 6 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | ||
AUS VS L | 05-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS VS L | 29-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
AUS VS L | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | -0.55 | -0.28 | -0.32 | 0.83 | 0.5 | 0.87 | X | ||
AUS VS L | 14-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.48 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | H | ||
AUS VS L | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.41 | 0.79 | 0 | 0.91 | X | ||
AUS VS L | 28-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
Altona City |
Altona City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |