[URU Amateur Cup-] Boca Juniors Melo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | 6 | 33.3% |
[URU Amateur Cup-] San Carlos de Maldonado |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 12 | 50.0% |
Boca Juniors Melo |
Chủ - Khách |
---|
San Carlos de MaldonadoBoca Juniors Melo |
San Carlos de MaldonadoBoca Juniors Melo |
Boca Juniors MeloSan Carlos de Maldonado |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
U Cup | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
URU AC | 08-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
URU AC | 18-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Boca Juniors Melo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU AC | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
U Cup | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 12-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 08-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
URU AC | 18-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 12-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
San Carlos de Maldonado |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU AC | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 18-08-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
U Cup | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
URU AC | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 20-07-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 23-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 16-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
URU AC | 12-06-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |