[ICE Division 4-] Alafoss |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 11 | 13 | 66.7% |
[ICE Division 4-] Skallagrimur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 15 | 11 | 6 | 16.7% |
Alafoss |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Alafoss |
Chủ - Khách |
---|
AlafossRB Keflavik |
Skautafelag ReykjavikurAlafoss |
AlafossHamar Hveragerdi |
UlfarnirAlafoss |
AlafossKF Hafnir |
ThorlakurAlafoss |
AlafossAlftanes |
AlafossSpyrnir |
AlafossSamherjar |
AlafossThorlakur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 30-03-25 | 3 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCC | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCC | 19-02-25 | 5 - 2 (3 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 22-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 18-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 08-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 28-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 14-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 15-06-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 09-06-24 | 9 - 1 (3 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Skallagrimur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE CUP | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 05-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | -0.87 | -0.16 | -0.12 | 0.92 | 2.25 | 0.78 | T | ||
LCE D4 | 20-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 21-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 24-06-24 | 1 - 10 (0 - 4) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 08-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 27-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 11 - 4 | -0.61 | -0.22 | -0.29 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
LCE D4 | 15-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.69 | -0.20 | -0.22 | 0.90 | 1.25 | 0.86 | X | ||
ICE CUP | 06-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Alafoss |
Alafoss |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |