So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.5
0.87
0.96
3.5
0.84
1.95
3.85
2.87
Live
0.97
0.25
0.91
0.85
3.5
-0.99
2.12
4.05
2.60
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.16
3.5
0.02
1.01
13.50
26.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.98
3.5
0.83
1.91
3.90
3.30
Live
0.90
0.25
0.90
0.85
3.5
0.95
2.10
3.90
2.87
Run
0.87
0
0.92
-0.16
3.5
0.09
1.03
13.00
251.00
Mansion88Sớm
0.98
0.5
0.86
0.99
3.5
0.83
1.98
3.60
2.97
Live
0.94
0.25
0.96
0.89
3.5
0.99
2.13
3.85
2.70
Run
0.94
0
0.94
-0.14
3.5
0.05
1.04
7.60
200.00
188betSớm
0.96
0.5
0.88
0.97
3.5
0.85
1.95
3.85
2.87
Live
0.98
0.25
0.92
0.86
3.5
-0.98
2.16
4.05
2.55
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.15
3.5
0.03
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
-0.97
0.5
0.85
-0.97
3.5
0.83
2.03
3.68
2.97
Live
0.97
0.25
0.95
0.86
3.5
-0.96
2.19
3.71
2.67
Run
-0.94
0
0.84
-0.17
3.5
0.07
1.02
9.00
220.00

Bên nào sẽ thắng?

Breidablik
ChủHòaKhách
Valur Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BreidablikSo Sánh Sức MạnhValur Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-1] Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
751113916171.4%
43109510275.0%
3201446266.7%
64111481366.7%
[Besta-deild karla-7] Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
723215129728.6%
42201148650.0%
301248180.0%
632116101150.0%

Thành tích đối đầu

Breidablik            
Chủ - Khách
BreidablikValur Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
BreidablikValur Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
BreidablikValur Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
Valur ReykjavikBreidablik
BreidablikValur Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
BreidablikValur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR06-10-242 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.50-0.26-0.37H-0.990.500.81TT
ICE PR15-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 10-0.49-0.26-0.38T0.850.250.97TX
ICE PR06-05-242 - 3
(1 - 2)
10 - 4-0.56-0.27-0.29B-0.990.750.81BT
ICE PR28-09-234 - 2
(2 - 1)
7 - 14-0.47-0.25-0.38B0.940.250.88BT
ICE PR25-05-231 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.52-0.25-0.31T0.920.500.96TX
ICE PR16-04-230 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.31-0.25-0.52T0.96-0.500.92TX
ICE PR22-10-222 - 5
(2 - 2)
4 - 0-0.37-0.27-0.48T-0.97-0.250.85TT
ICE PR05-09-221 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.57-0.24-0.26T0.940.750.94TX
ICE PR16-06-223 - 2
(2 - 0)
6 - 4-0.47-0.27-0.33B0.870.25-0.99BT
ICE CUP26-05-226 - 2
(2 - 2)
9 - 1-0.61-0.24-0.25T0.850.750.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Breidablik            
Chủ - Khách
KA AkureyriBreidablik
BreidablikKR Reykjavik
VestriBreidablik
BreidablikStjarnan Gardabaer
BreidablikFjolnir
Fram ReykjavikBreidablik
BreidablikAfturelding
BreidablikKA Akureyri
UMF NjardvikBreidablik
BreidablikVolsungur husavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR11-05-250 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.29-0.26-0.57T0.88-0.750.94TX
ICE PR05-05-253 - 3
(0 - 0)
9 - 9-0.63-0.22-0.27H0.9810.84TT
ICE PR27-04-250 - 1
(0 - 0)
0 - 11-0.20-0.23-0.67T0.94-10.88HX
ICE PR23-04-252 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.67-0.23-0.22T0.8610.96TX
ICE CUP18-04-255 - 0
(1 - 0)
20 - 1-0.87-0.15-0.11T0.732-0.97TT
ICE PR13-04-254 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.21-0.22-0.69B0.80-1.25-0.98BT
ICE PR05-04-252 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.83-0.17-0.12T-0.9920.81TX
ICE SC30-03-253 - 1
(3 - 0)
8 - 5-0.72-0.20-0.20T0.871.25-0.99TT
ICE LC27-02-252 - 3
(1 - 1)
4 - 10-0.11-0.14-0.87T0.90-2.250.92BT
ICE LC22-02-256 - 0
(4 - 0)
8 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Valur Reykjavik            
Chủ - Khách
Valur ReykjavikAkranes
HafnarfjordurValur Reykjavik
Valur ReykjavikVikingur Reykjavik
Valur ReykjavikKA Akureyri
GrindavikValur Reykjavik
KR ReykjavikValur Reykjavik
Valur ReykjavikVestri
FylkirValur Reykjavik
Valur ReykjavikIR Reykjavik
Ham-KamValur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR10-05-256 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.66-0.22-0.240.8910.93T
ICE PR04-05-253 - 0
(2 - 0)
5 - 10-0.33-0.26-0.540.93-0.50.89X
ICE PR28-04-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.46-0.26-0.40-0.970.250.79X
ICE PR23-04-253 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.69-0.22-0.210.971.250.85T
ICE CUP19-04-251 - 3
(1 - 1)
- -----
ICE PR14-04-253 - 3
(1 - 1)
8 - 10-0.36-0.25-0.510.86-0.50.96T
ICE PR06-04-251 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.76-0.20-0.170.891.50.93X
ICE LC22-03-252 - 3
(2 - 1)
5 - 7-0.24-0.23-0.630.79-1-0.97T
ICE LC18-03-252 - 2
(2 - 1)
7 - 10-0.85-0.16-0.110.8220.94T
INT CF08-03-251 - 2
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

BreidablikSo sánh số liệuValur Reykjavik
  • 28Tổng số ghi bàn24
  • 2.8Trung bình ghi bàn2.4
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 80.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Breidablik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem
Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Breidablik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Valur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BreidablikThời gian ghi bànValur Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BreidablikChi tiết về HT/FTValur Reykjavik
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
BreidablikSố bàn thắng trong H1&H2Valur Reykjavik
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR25-05-2025KháchHafnarfjordur6 Ngày
ICE PR29-05-2025ChủAkranes10 Ngày
ICE PR01-06-2025ChủVikingur Reykjavik13 Ngày
Valur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR24-05-2025ChủIBV Vestmannaeyjar5 Ngày
ICE PR28-05-2025KháchAfturelding9 Ngày
ICE PR01-06-2025ChủFram Reykjavik13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Breidablik
Chấn thương
Valur Reykjavik

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 71.4%Thắng28.6% [2]
  • [1] 14.3%Hòa42.9% [2]
  • [1] 14.3%Bại28.6% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 42.9%Thắng0.0% [0]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.86 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.14
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [4] 57.14%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 14.29%Hòa42.86% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Breidablik VS Valur Reykjavik ngày 20-05-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.