[INT CF-] Sepei Unite |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 12 | 4 | 0.0% |
[INT CF-] Whitstable Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 8 | 11 | 50.0% |
Sepei Unite |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sepei Unite |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG SD1 | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | H | 0.98 | 0 | 0.78 | H | X |
ENG SD1 | 15-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | H | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | X |
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 03-09-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Whitstable Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FA Vase | 11-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 02-09-23 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-07-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-07-23 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG R Cup | 11-01-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 3 | -0.73 | -0.22 | -0.20 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | X | ||
ENG RL1 | 03-01-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 19-10-21 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 25-09-21 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Sepei Unite |
Sepei Unite |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |