[MOZ C-] Ferroviario Maputo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 3 | 16 | 83.3% |
[MOZ C-] Ferrovario Lichinga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
Ferroviario Maputo |
Chủ - Khách |
---|
Ferroviario MaputoFerrovario Lichinga |
Ferroviario MaputoFerrovario Lichinga |
Ferroviario MaputoFerrovario Lichinga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOZ C | 09-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MOZ C | 15-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MOZ C | 10-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ferroviario Maputo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOZ CUP | 10-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MOZ C | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MOZ CUP | 17-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
MOZ C | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MOZ C | 07-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MOZ C | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MOZ C | 13-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MOZ C | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MOZ C | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MOZ C | 09-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ferrovario Lichinga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOZ CUP | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 23-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 09-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MOZ C | 12-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 21-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 24-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 03-06-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 15-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
MOZ C | 21-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
MOZ C | 24-10-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |