[AUS NSW-N U20-] Marconi Stallions U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 15 | 83.3% |
[AUS NSW-N U20-] Rockdale City Suns U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 16 | 9 | 50.0% |
Marconi Stallions U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AB U20 L | 01-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AB U20 L | 25-02-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AB U20 L | 30-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.44 | -0.26 | -0.41 | T | 0.85 | 0.00 | 0.97 | T | X |
AB U20 L | 15-04-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | T | 0.88 | 0.50 | 0.88 | T | X |
AB U20 L | 12-06-22 | 1 - 5 (0 - 2) | 3 - 1 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | T | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | T |
AB U20 L | 30-05-21 | 1 - 7 (0 - 4) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AB U20 L | 13-03-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AB U20 L | 09-08-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | B | 0.99 | 0.25 | 0.77 | B | X |
WAUS U20 | 02-06-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Marconi Stallions U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 25-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.23 | -0.24 | -0.65 | T | 0.80 | -1 | 0.96 | T | T |
AB U20 L | 17-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 10-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 02-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | B | 0.79 | 0.25 | 0.97 | B | X |
AB U20 L | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 19-04-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 12-04-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | T | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T | T |
AB U20 L | 05-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AB U20 L | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AB U20 L | 23-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | T | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 75%
Rockdale City Suns U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.41 | -0.28 | -0.46 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
AB U20 L | 18-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 09-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.75 | -0.20 | -0.20 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
AB U20 L | 04-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 19-04-25 | 3 - 7 (1 - 4) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 13-04-25 | 6 - 2 (3 - 1) | 2 - 6 | -0.36 | -0.27 | -0.50 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | ||
AB U20 L | 06-04-25 | 3 - 5 (0 - 3) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AB U20 L | 30-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
AB U20 L | 22-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.25 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
AB U20 L | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Marconi Stallions U20 |
Marconi Stallions U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |