[FIN Suomen Cup-] HJS Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 9 | 9 | 33.3% |
[FIN Suomen Cup-] PK-35 Vantaa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 66.7% |
HJS Akatemia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
HJS Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 17-05-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.22 | -0.22 | -0.68 | T | 0.81 | -1.25 | -0.99 | T | T |
FIN D3 A | 12-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 9 | -0.53 | -0.25 | -0.34 | H | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | X |
FIN CUP | 06-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.26 | -0.24 | -0.62 | H | 0.96 | -0.75 | 0.80 | B | X |
FIN D3 A | 03-05-25 | 3 - 3 (1 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN D3 A | 26-04-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CUP | 15-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 16-03-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 6 | -0.51 | -0.27 | -0.36 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | T |
INT CF | 12-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.67 | -0.22 | -0.23 | B | 0.86 | 1 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
PK-35 Vantaa |
Chủ - Khách |
---|
PK-35 VantaaJaPS |
PK-35 VantaaKaPa |
SJK AkatemiaPK-35 Vantaa |
PoxytPK-35 Vantaa |
PK-35 VantaaEkenas IF Fotboll |
SalPaPK-35 Vantaa |
PK-35 VantaaLahti |
TiPSPK-35 Vantaa |
PK-35 VantaaKaPa |
JIPPOPK-35 Vantaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D2 | 21-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 11 | -0.61 | -0.25 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | X | ||
FIN D2 | 18-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 10 | -0.58 | -0.24 | -0.25 | 0.90 | 0.75 | 0.98 | T | ||
FIN D2 | 13-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.32 | -0.27 | -0.49 | -0.94 | -0.25 | 0.82 | X | ||
FIN CUP | 07-05-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D2 | 02-05-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.37 | -0.28 | -0.43 | -0.96 | 0 | 0.78 | T | ||
FIN D2 | 27-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.26 | -0.27 | -0.55 | 0.83 | -0.75 | -0.95 | T | ||
FIN D2 | 23-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.33 | -0.27 | -0.47 | -0.99 | -0.25 | 0.87 | X | ||
FIN CUP | 13-04-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.54 | -0.28 | -0.31 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
FIN YCUP | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
HJS Akatemia |
HJS Akatemia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 02-06-2025 | Khách | NJS | 5 Ngày |
FIN D3 A | 06-06-2025 | Chủ | Ilves Tampere II | 9 Ngày |
FIN D3 A | 14-06-2025 | Khách | MuSa | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D2 | 01-06-2025 | Khách | JIPPO | 4 Ngày |
FIN D2 | 06-06-2025 | Chủ | TPS Turku | 9 Ngày |
FIN D2 | 14-06-2025 | Khách | Lahti | 17 Ngày |