[CHI Tercera-] CD Municipal Mejillones |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
[CHI Tercera-] Lota Schwager |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
CD Municipal Mejillones |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CD Municipal Mejillones |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI T | 10-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI D3 | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI D3 | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CHI D3 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
CHI D3 | 03-07-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 12 - 2 | -0.51 | -0.32 | -0.30 | B | 0.98 | 0.5 | 0.78 | B | T |
CHI T | 29-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.24 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | T |
CHI D3 | 08-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI D3 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI D3 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI D3 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Lota Schwager |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI T | 10-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CHI T | 03-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
CHI T | 27-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CHI T | 12-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHI T | 06-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 14-08-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 23-07-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 03-07-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHI D3 | 26-06-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Municipal Mejillones |
CD Municipal Mejillones |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |