[ICP 3-] Pontedera U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 | 33.3% |
[ICP 3-] AC Carpi U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
Pontedera U19 |
Chủ - Khách |
---|
AC Carpi U19Pontedera U19 |
AC Carpi U19Pontedera U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICP 4 | 16-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 1 | -0.49 | -0.27 | -0.35 | H | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pontedera U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 05-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 22-02-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 18-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 16-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 1 | -0.49 | -0.27 | -0.35 | H | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
AC Carpi U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 03-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 27-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 01-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 30-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 16-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 1 | -0.49 | -0.27 | -0.35 | H | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ICP 4 | 09-11-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |