[AUS NSW League 2-] Sydney University |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 13 | 2 | 0.0% |
[AUS NSW League 2-] Hearst Neville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | 15 | 83.3% |
Sydney University |
Chủ - Khách |
---|
Hearst NevilleSydney University |
Hearst NevilleSydney University |
Sydney UniversityHearst Neville |
Hearst NevilleSydney University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ANSW L | 14-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.65 | -0.23 | -0.27 | B | 0.90 | 1.00 | 0.80 | B | X |
ANSW L | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.70 | -0.22 | -0.21 | B | 0.94 | -0.80 | 0.82 | T | X |
ANSW L | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
A FFA Cup | 11-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Sydney University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ANSW L | 24-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.44 | -0.27 | -0.43 | H | 0.82 | 0 | 0.88 | H | X |
ANSW L | 17-05-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.64 | -0.24 | -0.25 | B | 0.98 | 1 | 0.78 | H | T |
ANSW L | 10-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.76 | -0.21 | -0.18 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | B | T |
ANSW L | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | H | 0.79 | 0 | 0.97 | H | X |
ANSW L | 26-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 4 | -0.21 | -0.20 | -0.71 | B | 0.90 | -1.25 | 0.86 | B | X |
ANSW L | 19-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ANSW L | 15-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.63 | -0.24 | -0.26 | B | 0.79 | 0.75 | 0.97 | B | X |
ANSW L | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | H | 0.99 | 1 | 0.77 | T | X |
A FFA Cup | 09-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ANSW L | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.77 | -0.20 | -0.19 | B | 0.83 | 1.5 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Hearst Neville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ANSW L | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.35 | -0.26 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X | ||
ANSW L | 17-05-25 | 2 - 4 (0 - 4) | 4 - 3 | -0.24 | -0.22 | -0.66 | 0.90 | -1 | 0.86 | T | ||
ANSW L | 04-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | 0.90 | 2.25 | 0.80 | H | ||
ANSW L | 27-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.74 | -0.22 | -0.20 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
ANSW L | 19-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.55 | -0.26 | -0.31 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
ANSW L | 16-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | H | ||
ANSW L | 11-04-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 7 - 10 | -0.37 | -0.27 | -0.51 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | X | ||
ANSW L | 05-04-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
A FFA Cup | 26-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ANSW L | 21-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.67 | -0.23 | -0.25 | 0.83 | 1 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%
Sydney University |
Sydney University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |