[NED Derde Divisie-] TEC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | 50.0% |
[NED Derde Divisie-] Sparta Nijkerk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 10 | 13 | 66.7% |
TEC |
Chủ - Khách |
---|
TECSparta Nijkerk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-07-20 | 4 - 2 (4 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TEC |
Chủ - Khách |
---|
HBCTEC |
TECUSV Hercules |
HSC 21 BreinTEC |
TECHBC |
Rohda RaalteTEC |
USV HerculesTEC |
BarendrechtTEC |
TECAjax Amateurs |
TECHSC 21 Brein |
TECUrk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 21-04-25 | 4 - 5 (0 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
NLD D4 | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 10-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NLD D4 | 20-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HOLC | 25-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NLD D4 | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 15 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
NLD D4 | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
HOLC | 03-09-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sparta Nijkerk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-02-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 08-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 19-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.82 | -0.16 | -0.12 | 0.81 | 1.75 | -0.99 | T | ||
HOLC | 29-10-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 24-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 03-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 7 - 3 | -0.14 | -0.19 | -0.81 | 0.80 | -1.75 | 0.90 | T | ||
NLD D4 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 01-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.15 | -0.20 | -0.76 | 0.83 | -1.5 | 0.93 | X | ||
HOLC | 19-09-23 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
TEC |
TEC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |