[BUR Cup-] Musongati FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 2 | 18 | 100.0% |
[BUR Cup-] Vitalo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 5 | 16 | 83.3% |
Musongati FC |
Chủ - Khách |
---|
VitaloMusongati FC |
Musongati FCVitalo |
VitaloMusongati FC |
Musongati FCVitalo |
VitaloMusongati FC |
Musongati FCVitalo |
VitaloMusongati FC |
Musongati FCVitalo |
VitaloMusongati FC |
Musongati FCVitalo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BI PL | 20-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BI PL | 04-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BI PL | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BI PL | 29-01-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BI PL | 27-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BI PL | 09-01-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BI PL | 15-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BI PL | 16-05-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BI PL | 20-09-20 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Musongati FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Burundi Cup | 10-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 06-05-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 03-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 26-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Burundi Cup | 23-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 20-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BI PL | 06-04-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 29-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 09-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vitalo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Burundi Cup | 11-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 06-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 03-05-25 | 5 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 27-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 19-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 11-04-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 06-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 30-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 09-03-25 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 28-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Musongati FC |
Musongati FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |